
Nhận biết sớm dấu hiệu bị cảm lạnh để điều trị kịp thời
1. Cảm lạnh là gì?
Cảm lạnh là tình trạng nhiễm trùng nhẹ đường hô hấp trên, chủ yếu do virus gây ra, thường xuất hiện ở mũi, họng và xoang. Các loại virus gây cảm lạnh phổ biến bao gồm rhinovirus, coronavirus (không phải SARS-CoV-2), adenovirus và một số loại virus khác. Triệu chứng cảm lạnh thường nhẹ, kéo dài từ 3-7 ngày và tự cải thiện mà không cần dùng kháng sinh.
Điểm khác biệt giữa dấu hiệu bị cảm lạnh và cảm cúm là mức độ nặng nhẹ: cảm cúm thường đi kèm sốt cao, mệt mỏi toàn thân, đau nhức cơ thể, trong khi cảm lạnh chỉ gây khó chịu ở đường hô hấp, hắt hơi, sổ mũi, đôi khi đau họng nhẹ.

Các dấu hiệu cảm lạnh thường dễ nhầm lẫn với một số bệnh khác
2. Nguyên nhân gây cảm lạnh
Cảm lạnh xuất phát từ nhiễm virus, tuy nhiên có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Thời tiết thay đổi: Nhiệt độ giảm đột ngột, độ ẩm cao hoặc thay đổi thất thường khiến cơ thể khó thích ứng, giảm khả năng đề kháng.
- Tiếp xúc với người bệnh: Virus cảm lạnh lây qua giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với đồ vật nhiễm virus.
- Sức đề kháng yếu: Người thiếu ngủ, căng thẳng, chế độ ăn nghèo dinh dưỡng hoặc mắc bệnh mãn tính dễ bị cảm lạnh hơn.
- Môi trường ô nhiễm: Khói bụi, khói thuốc lá hoặc không khí ô nhiễm làm đường hô hấp dễ viêm nhiễm, tạo điều kiện cho virus xâm nhập.
Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
3. Cảm lạnh dễ nhầm lẫn với bệnh gì?
Nhiều người thường nhầm cảm lạnh với các bệnh lý khác do triệu chứng tương tự. Cụ thể:
- Cúm (Influenza): Cúm gây sốt cao, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, trong khi cảm lạnh chỉ sốt nhẹ hoặc không sốt.
- Viêm họng do vi khuẩn: Đau họng dữ dội, có mủ, đôi khi cần kháng sinh. Cảm lạnh thường đau họng nhẹ và tự khỏi.
- Viêm xoang cấp: Sổ mũi, nghẹt mũi kéo dài, đau nhức vùng mặt, có thể đi kèm sốt nhẹ. Cảm lạnh chỉ kéo dài vài ngày, triệu chứng nhẹ hơn.
- Dị ứng mũi (viêm mũi dị ứng): Hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, mắt đỏ; khác với cảm lạnh ở chỗ dị ứng không kèm sốt hay đau họng.
Việc phân biệt rõ sẽ giúp lựa chọn biện pháp giảm cảm phù hợp, tránh nhầm thuốc và điều trị sai.
4. Dấu hiệu bị cảm lạnh dễ nhận biết
Nhận biết dấu hiệu cảm lạnh là bước quan trọng để áp dụng biện pháp hỗ trợ kịp thời. Các dấu hiệu thường gặp gồm:
- Hắt hơi liên tục: Đây là phản xạ cơ thể để tống virus ra khỏi mũi. Hắt hơi xuất hiện thường xuyên vào buổi sáng hoặc khi tiếp xúc với không khí lạnh.
- Sổ mũi, nghẹt mũi: Dịch mũi ban đầu loãng, trong suốt, sau đó có thể đặc và vàng nhạt khi cơ thể phản ứng với virus.
- Đau hoặc rát họng nhẹ: Cảm giác đau họng, khô rát, khó nuốt, thường xuất hiện từ 1-2 ngày sau khi nhiễm virus.
- Ho khan hoặc ho có đờm nhẹ: Ho là cơ chế bảo vệ cơ thể, loại bỏ dịch và virus trong đường hô hấp.
- Mệt mỏi, uể oải: Cơ thể bị virus tấn công nhẹ, khiến bạn cảm thấy mệt, muốn nghỉ ngơi.
- Sốt nhẹ hoặc không sốt: Hầu hết cảm lạnh chỉ gây sốt nhẹ dưới 38°C hoặc không sốt, khác với cảm cúm.
- Đau đầu hoặc nhức cơ nhẹ: Không nghiêm trọng, thường xuất hiện khi cơ thể mệt mỏi và mất nước.
Nhận biết sớm dấu hiệu cảm lạnh giúp bạn áp dụng các biện pháp giảm cảm và phục hồi nhanh hơn.
5. Biện pháp hỗ trợ giảm triệu chứng cảm lạnh
Ngoài việc nghỉ ngơi hợp lý, chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, còn nhiều cách hỗ trợ cơ thể chống lại cảm lạnh:
- Uống nhiều nước: Nước giúp duy trì độ ẩm cho mũi, họng, giảm nghẹt mũi, loãng đờm và hỗ trợ đào thải virus.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Giúp hệ miễn dịch tập trung chống lại virus, rút ngắn thời gian mắc bệnh.
- Xông hơi, rửa mũi: Hơi nước và dung dịch muối sinh lý giúp làm dịu đường hô hấp, giảm nghẹt mũi và khó chịu.
- Chế độ ăn giàu vitamin C, kẽm: Các thực phẩm như cam, quýt, kiwi, rau xanh, hải sản giúp tăng sức đề kháng.
- Tránh tiếp xúc với người khác: Giảm nguy cơ lây lan virus cho gia đình và cộng đồng.
- Dùng thuốc giảm cảm thảo dược: Đây là giải pháp an toàn, giúp giảm triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, đau họng, ho, mà ít tác dụng phụ hơn thuốc tây.

Bổ sung thực phẩm giàu Vitamin C giúp tăng đề kháng, phục hồi sức khỏe
6. Tác dụng của thuốc giảm cảm thảo dược
Thuốc giảm cảm thảo dược đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ nguồn gốc tự nhiên, an toàn và hiệu quả. Các loại thuốc này thường kết hợp nhiều thảo dược có tác dụng:
- Giảm nghẹt mũi, sổ mũi: Các thảo dược như kinh giới, bạc hà, tần dày lá giúp thông mũi, dễ thở.
- Giảm đau họng, ho nhẹ: Cam thảo, cát cánh, bạch cương tàm làm dịu họng, giảm rát và ho.
- Tăng sức đề kháng, cải thiện miễn dịch: Nhân sâm, táo đỏ, bạch truật giúp cơ thể chống lại virus hiệu quả hơn.
- Hỗ trợ giải cảm, giảm mệt mỏi: Thảo dược như gừng, quế, xuyên khung giúp lưu thông khí huyết, giải cảm, giảm uể oải.
Điều quan trọng là thuốc giảm cảm thảo dược không chỉ giúp làm giảm dấu hiệu cảm lạnh, mà còn phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm trẻ em, người cao tuổi hoặc người dị ứng với thuốc tây.

Sử dụng các thảo dược dễ kiếm tại nhà để hỗ trợ giảm các dấu hiệu cảm lạnh
7. Lời khuyên khi bị cảm lạnh
Theo dõi dấu hiệu bị cảm lạnh: Nếu triệu chứng kéo dài trên 7 ngày, sốt cao, khó thở hoặc ho nặng, cần đi khám bác sĩ.
Không tự ý dùng kháng sinh: Cảm lạnh do virus nên kháng sinh không hiệu quả.
Giữ ấm cơ thể, hạn chế tiếp xúc với gió lạnh hoặc thay đổi thời tiết đột ngột.
Vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Rửa tay thường xuyên, khử khuẩn bề mặt, dùng khăn riêng để hạn chế lây lan.
Nhận biết dấu hiệu bị cảm lạnh sớm và áp dụng các biện pháp hỗ trợ đúng cách là “chìa khóa” để cơ thể hồi phục nhanh chóng. Bên cạnh việc nghỉ ngơi, bổ sung dinh dưỡng và giữ vệ sinh, thuốc giảm cảm thảo dược là lựa chọn an toàn và hiệu quả giúp giảm nghẹt mũi, đau họng, ho nhẹ, đồng thời tăng sức đề kháng.
Hiểu rõ cảm lạnh là gì, nguyên nhân, các bệnh dễ nhầm lẫn và cách phòng ngừa sẽ giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.
|
Sản xuất từ dược liệu, tại nhà máy đạt GMP-WHO GIẢI CẢM NHẤT NHẤT
Thành phần (cho một viên nén bao phim): 460 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với: Cam thảo (Radix et Rhizoma Glycyrrhizae) 230,4 mg, Hương phụ (Rhizoma Cyperi) 494 mg, Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae) 329,2 mg, Sinh khương (Rhizoma Zingiberis Recens) 806,4 mg, Tía tô (Folium Perillae frutescensis) 494 mg, Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae perenne) 494 mg, Kinh giới (Herba Elsholtziae ciliatae) 329,2 mg, Mạn kinh tử (Fructus Viticis trifoliate) 329,2 mg, Tần giao (Radix Gentianae) 329,2 mg, Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 164,4 mg. Tá dược vừa đủ 1 viên. Tác dụng-Chỉ định: * Tác dụng: Phát tán phong hàn. * Chỉ định: Dùng điều trị các trường hợp cảm mạo tứ thời với các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, đau đầu, ho, đau nhức mỏi cơ thể, sốt nhẹ. Liều dùng - Cách dùng: *Người lớn: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên. *Trẻ em từ 30 tháng tuổi trở lên: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 viên. Chống chỉ định: Không dùng cho người cảm nhiệt, trẻ em dưới 30 tháng tuổi, người có tiền sử động kinh hay co giật do sốt cao. Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc: Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú: Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Sản xuất tại: CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT Giải Cảm Nhất Nhất là thuốc điều trị, không phải là thực phẩm bảo vệ sức khỏe. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG |

Điều trị các trường hợp cảm mạo từ thời với các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, đau đầu, ho, đau nhức mỏi cơ thể, sốt nhẹ.
Bình luận
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm