Yoon Eunji từng là nhân viên hành chính tại một tập đoàn công nghệ lớn ở Seoul. Công việc của cô ban đầu bao gồm những nhiệm vụ cơ bản như đặt lịch họp, xử lý giấy tờ, mua cà phê cho cấp trên. Tuy nhiên, theo thời gian, khối lượng và tính chất công việc của cô trở nên vượt ngoài phạm vi nhiệm vụ. Cô phải lên lịch du lịch cá nhân cho gia đình giám đốc, làm việc ngoài giờ để nhập liệu, đặt vé máy bay, hoặc phục vụ các yêu cầu không liên quan đến chuyên môn.
Trong các cuộc họp, giám đốc công khai chỉ trích cô là “vô giá trị”, ném tài liệu trước mặt và đe dọa sa thải. Những lần như vậy diễn ra đều đặn. Dù cố gắng chịu đựng, Yoon dần trở thành đối tượng xa lánh trong tập thể. Các đồng nghiệp bắt đầu gán cho cô biệt danh “khó làm việc cùng”, cô bị loại khỏi các dự án quan trọng, bị cô lập trong chính môi trường làm việc hàng ngày.
Nhiều nhân viên văn phòng tại Hàn Quốc chịu đựng tình trạng quấy rối và lạm quyền kéo dài, dẫn đến hậu quả tâm lý nghiêm trọng và hàng loạt hệ lụy xã hội.
Sau sáu tháng, Yoon Eunji được bác sĩ chẩn đoán mắc chứng rối loạn lo âu và buộc phải nghỉ việc. Câu chuyện của cô phản ánh rõ nét hiện tượng "gabjil" tại Hàn Quốc. Đây là thuật ngữ chỉ hành vi lạm quyền và quấy rối người cấp dưới, phổ biến trong nhiều công ty, đặc biệt tại các tập đoàn lớn. Theo khảo sát của Bộ Lao động Hàn Quốc, trong năm vừa qua, 29% người lao động cho biết họ từng trải qua hoặc chứng kiến hành vi quấy rối. Dù vậy, gần một phần ba trong số này đã chọn cách im lặng vì lo sợ mất việc hoặc bị trả đũa.
Phân tích cho thấy, nhóm tuổi 30 chịu ảnh hưởng nhiều nhất. Trong số những người bị quấy rối, hơn 54% cho biết kẻ gây ra là cấp trên, 38% là đồng nghiệp ngang hàng. Trước tình huống này, gần một nửa tìm đến sự hỗ trợ từ người khác, trong khi 1/3 chọn im lặng. Số còn lại quyết định rời bỏ công ty.
Christine Jung, 28 tuổi, từng làm việc tại một công ty sản xuất ở Busan. Trong hơn một năm, cô bị ông Kim, cha của chủ tịch công ty, bắt nạt liên tục. Ông này thường gọi cô bằng những từ xúc phạm ngay tại văn phòng. Ngoài giờ làm, ông ép cô lau dọn bàn, mua quà cho gia đình và thực hiện các việc cá nhân không liên quan đến nhiệm vụ.
Sự việc lên đến đỉnh điểm khi ông Kim ném cốc cà phê lên bàn, khiến giấy tờ bay khắp nơi chỉ vì cho rằng Jung làm việc chậm. Sau vụ việc đó, cô mắc chứng trầm cảm, mất ngủ và thường xuyên có suy nghĩ tiêu cực.
Christine Jung quyết định nộp đơn khiếu nại lên ban lãnh đạo. Tuy nhiên, thay vì nhận được hỗ trợ, cô bị sa thải với lý do “phỉ báng công ty”. Không chấp nhận, cô khởi kiện và trở thành một trong những người đầu tiên thắng kiện sau khi Luật chống bắt nạt công sở sửa đổi có hiệu lực năm 2019. Tòa án yêu cầu công ty bồi thường 50 triệu won, tương đương khoảng 36.000 USD, và công khai xin lỗi cô.
Dù có những tiến triển nhất định về mặt pháp lý, các chuyên gia cho rằng một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là ranh giới không rõ ràng giữa công việc và yêu cầu cá nhân. Nhiều công ty không có quy định cụ thể, hoặc cố tình diễn giải mơ hồ nhằm tránh trách nhiệm. Điều này khiến người lao động khó phân biệt hành vi quấy rối với yêu cầu công việc thông thường.
Vụ tự tử của cựu phát thanh viên Oh Yoanna vào tháng 9 năm ngoái đã khiến dư luận Hàn Quốc bàng hoàng. Trong thư tuyệt mệnh, cô nói rõ mình bị bắt nạt kéo dài bởi đồng nghiệp nhưng không nhận được sự giúp đỡ. Cái chết của cô trở thành lời cảnh tỉnh về hậu quả nghiêm trọng khi nạn quấy rối bị xem nhẹ.
Không chỉ Hàn Quốc, tình trạng bắt nạt công sở còn xảy ra tại nhiều quốc gia khác. Tại Mỹ, khảo sát của Gallup năm 2020 cho thấy 30% nhân viên từng là nạn nhân của quấy rối trong môi trường làm việc. Thiệt hại do nghỉ việc và giảm năng suất được ước tính lên tới 250 tỷ USD mỗi năm. Tại Anh, báo cáo của Đại hội Công đoàn năm 2019 ghi nhận 47% người lao động từng bị quấy rối tinh thần. Hệ quả là 18 triệu ngày làm việc bị mất. Ở Nhật Bản, số liệu năm 2021 từ Bộ Lao động cho thấy bắt nạt công sở là nguyên nhân khiến 25% nhân viên văn phòng bỏ việc.
Bình luận
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm