Tìm hiểu bị cao huyết áp có dùng được thuốc hoạt huyết không
1. Cao huyết áp là gì?
Cao huyết áp (hay còn gọi là tăng huyết áp) là tình trạng áp lực máu tác động lên thành động mạch luôn ở mức cao hơn bình thường trong thời gian dài. Huyết áp tăng cao gây ra nhiều áp lực cho tim (tăng gánh nặng cho tim) và là căn nguyên của nhiều biến chứng tim mạch nghiêm trọng như: Tai biến mạch máu não, suy tim, bệnh tim mạch vành, nhồi máu cơ tim,...
Theo tiêu chuẩn chẩn đoán, huyết áp được coi là cao khi:
- Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg.
- Hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg.
Đáng chú ý, cao huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nên nhiều người chỉ phát hiện khi đi khám sức khỏe định kỳ hoặc khi đã có biến chứng. Chính vì vậy, bệnh được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”.
Cao huyết áp gây ra nhiều áp lực cho tim mạch
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây cao huyết áp
Có nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh cao huyết áp, bao gồm:
- Tuổi tác: Từ 40 tuổi trở lên, nguy cơ tăng huyết áp cao hơn do mạch máu dần lão hóa, mất dần độ đàn hồi.
- Di truyền: Gia đình có tiền sử cao huyết áp, bệnh tim mạch thì khả năng mắc bệnh lớn hơn.
- Chế độ ăn nhiều muối: Ăn mặn khiến cơ thể giữ nước, làm tăng thể tích tuần hoàn máu và tăng áp lực lên thành mạch.
- Ít vận động: Lười tập thể dục khiến tuần hoàn kém, tim dễ bị suy yếu.
- Thừa cân, béo phì: Mỡ tích tụ quanh bụng, mạch máu hẹp dần, tim phải bơm mạnh hơn để đưa máu đi nuôi cơ thể.
- Căng thẳng, stress: Khi lo âu kéo dài, cơ thể tiết hormone gây co mạch và làm huyết áp tăng.
- Rượu bia, thuốc lá: Làm hỏng thành mạch, dễ xơ vữa, khiến huyết áp tăng cao khó kiểm soát.
3. Tác hại của cao huyết áp nếu không kiểm soát
Cao huyết áp không chỉ đơn thuần là một con số đo trên máy, mà còn kéo theo nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Đột quỵ (tai biến mạch máu não): Huyết áp cao dễ làm vỡ mạch máu não hoặc hình thành cục máu đông gây tắc mạch.
- Nhồi máu cơ tim: Động mạch vành nuôi tim bị hẹp hoặc tắc dẫn đến thiếu máu cơ tim.
- Suy tim: Cơ tim phải hoạt động quá sức, lâu ngày các cơ tim sẽ yếu đi, mất đàn hồi.
- Suy thận mạn tính: Thận tổn thương do áp lực máu cao kéo dài.
- Giảm thị lực, mù lòa: Do tổn thương mạch máu võng mạc.
- Đặc biệt, biến chứng đột quỵ và nhồi máu cơ tim có thể xảy ra đột ngột, tỷ lệ tử vong và tàn phế cao.
4. Những yếu tố tích cực giúp hạn chế cao huyết áp
Người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh thông qua lối sống khoa học kết hợp dùng thuốc. Một số biện pháp hiệu quả:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế muối dưới 5g/ngày. Ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại hạt, cá biển. Tránh thức ăn nhanh, nhiều dầu mỡ, thịt đỏ.
- Tập luyện thể thao đều đặn: Ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần. Các môn phù hợp: đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, yoga.
- Kiểm soát cân nặng: Giữ chỉ số BMI trong khoảng 18,5 – 23. Giảm cân giúp giảm gánh nặng tim mạch.
- Giữ tinh thần thoải mái: Ngủ đủ 7–8 tiếng/ngày. Tránh stress, căng thẳng kéo dài.
- Không hút thuốc, hạn chế rượu bia: Đây là yếu tố bắt buộc để bảo vệ tim mạch.
Chế độ ăn hạn chế muối giúp phòng ngừa cao huyết áp
5. Vai trò của ổn định tuần hoàn máu trong kiểm soát huyết áp
Tuần hoàn máu tốt là yếu tố quan trọng giúp huyết áp ổn định. Khi máu lưu thông dễ dàng:
- Tim không cần gắng sức co bóp quá mạnh, áp lực lên thành mạch giảm.
- Nguy cơ hình thành cục máu đông, tắc nghẽn động mạch giảm.
- Não, tim, thận được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất, hoạt động hiệu quả.
- Ngược lại, tuần hoàn máu kém khiến huyết áp dao động thất thường, làm bệnh trở nên khó kiểm soát.
6. Thuốc hoạt huyết là gì?
Thuốc hoạt huyết là nhóm thuốc có nguồn gốc thảo dược, thường được sử dụng trong y học cổ truyền. Chúng có công dụng chính:
- Hoạt huyết, bổ huyết: Tăng cường lưu thông máu, hạn chế ứ trệ tuần hoàn.
- An thần, giảm stress: Giúp tinh thần thư giãn, ngủ ngon hơn.
- Cải thiện trí nhớ, giảm đau đầu, chóng mặt: Đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người lao động trí óc.
- Ngăn ngừa huyết khối: Hạn chế hình thành cục máu đông gây tắc mạch.
Một số vị thuốc thường gặp trong thuốc hoạt huyết: đương quy, xuyên khung, ích mẫu, ngưu tất, đan sâm, thục địa…
Máu lưu thông tốt giúp hạn chế tình trạng cao huyết áp
7. Cao huyết áp có dùng được thuốc hoạt huyết không?
Người cao huyết áp có thể sử dụng thuốc hoạt huyết với các lợi ích:
- Hỗ trợ cải thiện tuần hoàn máu, từ đó gián tiếp ổn định huyết áp.
- Giảm triệu chứng đi kèm như hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, mất ngủ.
- Giúp tinh thần thoải mái, giảm căng thẳng – yếu tố quan trọng để ngăn huyết áp tăng.
- Bảo vệ tim mạch và não bộ khỏi biến chứng do máu lưu thông kém: phòng ngừa xơ vữa động mạch, bệnh mạch vành, nghẽn mạch, tai biến mạch máu não…
* Những điểm cần lưu ý
- Thuốc hoạt huyết chỉ mang tính hỗ trợ, không thể thay thế thuốc hạ huyết áp tân dược.
- Không phải bệnh nhân nào cũng phù hợp, nhất là người có bệnh lý tim mạch nặng, người có nguy cơ chảy máu.
- Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và tránh tương tác thuốc.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên, đặc biệt trong giai đoạn đầu sử dụng.
- Kết hợp lối sống khoa học để tăng hiệu quả: ăn nhạt, tập luyện, ngủ đủ…
- Ngừng ngay nếu có dấu hiệu bất thường như chảy máu cam kéo dài, bầm tím, tụt huyết áp bất ngờ.
Người bệnh cần kiên trì, kết hợp thuốc hoạt huyết với thuốc hạ huyết áp tân dược (nếu được kê đơn) và một lối sống lành mạnh. Chỉ khi đó, huyết áp mới được kiểm soát bền vững, giảm nguy cơ biến chứng và duy trì cuộc sống khỏe mạnh lâu dài.
Sản xuất từ thảo dược, tại nhà máy chuẩn GMP-WHO, thuốc HOẠT HUYẾT NHẤT NHẤT
Nghiên cứu lâm sàng so sánh hiệu quả của thuốc Hoạt Huyết Nhất Nhất với hoạt chất Ginkgo Biloba EGb761 đã được Bộ Y tế nghiệm thu. Kết quả: - Thuốc Hoạt Huyết Nhất Nhất hiệu quả tương đương Ginkgo Biloba EGb761 trong cải thiện các triệu chứng đau đầu, hoa mắt, suy giảm trí nhớ. - Thuốc Hoạt Huyết Nhất Nhất Hiệu quả vượt trội Ginkgo Biloba EGb761 trong cải thiện các triệu chứng chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, tê bì chân tay. Thành phần (Cho 1 viên nén): 672mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với: Đương quy (Radix Angeliacae sinensis): 1500mg, Ích mẫu (Herba Leonuri japonica): 1500mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae): 1500mg, Thục địa (Radix Rehmanniae glutinosae praeparata): 1500mg, Xích thược (Radix Paeoniae): 750mg, Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii): 750mg, Tá dược vừa đủ 1 viên Chỉ định: Trị các chứng huyết ứ, trệ. Phòng ngừa và điều trị thiểu năng tuần hoàn não (mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, mất thăng bằng, hoa mắt, ngủ không ngon, suy giảm trí nhớ, suy nhược thần kinh), thiểu năng tuần hoàn ngoại vi (đau mỏi vai gáy, tê cứng cổ, đau cách hồi, đau cơ, tê bì chân tay) thể huyết ứ; rối loạn kinh nguyệt, đau bụng kinh do huyết ứ. Hỗ trợ phòng ngừa và điều trị xơ vữa động mạch, bệnh mạch vành, nghẽn mạch, tai biến mạch máu não. Liều dùng, cách dùng: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên. Với bệnh mãn tính nên uống thuốc liên tục ít nhất 3 tháng. * Trường hợp bệnh nặng, cần tham khảo ý kiến bác sỹ điều trị để điều chỉnh liều cho phù hợp. Khi dùng liều cao hơn liều thông thường (không quá 2 lần) phải được sự đồng ý của bác sỹ. * Lưu ý: Với từng bệnh nhân cụ thể, nếu hiệu quả, Hoạt Huyết Nhất Nhất có tác dụng rõ rệt sau 10 - 15 ngày sử dụng, nếu không thì tham khảo ý kiến thầy thuốc về việc tiếp tục hay ngưng dùng thuốc để khỏi lãng phí. Nếu quên không dùng thuốc 1 lần, thì tiếp tục dùng thuốc lần tiếp theo đúng liều lượng chỉ dẫn. Chống chỉ định: Phụ nữ có thai. Người đang chảy máu. Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Cảnh báo và Thận trọng khi dùng thuốc: Người có rối loạn đông máu. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú: *Phụ nữ có thai: Thuốc không dùng cho phụ nữ đang mang thai. *Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú: Không có dữ liệu về sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú. Không nên sử dụng ở phụ nữ cho con bú. Sản xuất bởi: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. |
Bình luận
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm