
Cảm lạnh là một trong những bệnh hô hấp phổ biến
1. Cảm lạnh là gì?
Cảm lạnh là một bệnh nhiễm virus đường hô hấp trên, chủ yếu ảnh hưởng đến mũi và họng. Đây là bệnh nhẹ, có thể tự khỏi nhưng gây ra không ít khó chịu trong sinh hoạt. Ở nhiều người, nếu không chăm sóc đúng cách, cảm lạnh còn có thể dẫn đến bội nhiễm, viêm xoang hoặc viêm phế quản.
Các loại virus gây cảm lạnh phổ biến nhất là Rhinovirus (chiếm khoảng 30–50% trường hợp) và Coronavirus (loại gây cảm lạnh thông thường, khác với SARS-CoV-2 gây COVID-19). Ngoài ra còn có adenovirus, parainfluenza virus hay enterovirus.
Trung bình mỗi người trưởng thành có thể bị cảm lạnh từ 2–4 lần mỗi năm, trong khi trẻ em có thể mắc nhiều hơn do hệ miễn dịch còn yếu.

Cảm lạnh là một bệnh nhiễm virus đường hô hấp trên thường dễ nhầm lẫn với cảm cúm
2. Phân biệt cảm lạnh và cảm cúm
Cảm lạnh và cảm cúm là hai bệnh khác nhau nhưng thường bị nhầm lẫn vì cùng gây các triệu chứng ở đường hô hấp.
Cảm lạnh thường khởi phát từ từ với các biểu hiện nhẹ như sổ mũi, hắt hơi, nghẹt mũi, đau họng nhẹ, ít khi sốt cao và thường không gây mệt mỏi nhiều.
Trong khi đó, cảm cúm lại do virus influenza gây ra, khởi phát đột ngột, có thể sốt cao, đau cơ, nhức đầu, mệt mỏi rõ rệt và dễ dẫn đến biến chứng nặng như viêm phổi hay viêm phế quản.
Việc phân biệt rõ hai bệnh giúp người bệnh lựa chọn cách chăm sóc phù hợp và tránh lạm dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh.
3. Cảm lạnh có lây không?
Câu trả lời là có. Cảm lạnh là bệnh có khả năng lây lan từ người sang người, chủ yếu qua virus đường hô hấp.
Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, virus được phát tán vào không khí dưới dạng các giọt bắn nhỏ li ti. Nếu người khỏe mạnh hít phải hoặc chạm vào bề mặt có virus rồi đưa tay lên mũi, miệng hoặc mắt, họ có thể bị lây nhiễm.
Cảm lạnh có thể lây qua ba con đường chính:
- Lây qua đường hô hấp: Virus lan truyền trong không khí qua giọt bắn khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.
- Lây qua tiếp xúc gián tiếp: Virus tồn tại trên các bề mặt như tay nắm cửa, điện thoại, ly uống nước… Khi tay chạm vào và đưa lên mặt, virus dễ dàng xâm nhập.
- Lây qua tiếp xúc trực tiếp: Việc bắt tay, ôm hôn, dùng chung đồ cá nhân với người bệnh cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
Thời gian dễ lây nhất là trong vòng hai đến ba ngày đầu sau khi xuất hiện triệu chứng. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có thể lây cho người khác trong suốt bảy đến mười ngày kể từ khi phát bệnh. Ở trẻ nhỏ hoặc người có hệ miễn dịch yếu, khả năng lây kéo dài hơn.
4. “Cảm lạnh do gió” có lây không? – Hiểu đúng về quan niệm dân gian
Nhiều người Việt Nam tin rằng cảm lạnh là do trúng gió, tắm khuya hoặc dầm mưa. Thực tế, lạnh hay gió chỉ là yếu tố khiến cơ thể suy yếu, chứ không trực tiếp gây bệnh. Khi nhiệt độ giảm, mạch máu ở niêm mạc mũi co lại, hệ miễn dịch hoạt động kém hiệu quả hơn, khiến cơ thể dễ bị virus tấn công.
Do đó, “cảm lạnh do gió” thực chất vẫn là bệnh do virus gây ra. Trời lạnh, dầm mưa hay tắm đêm không tự làm lây bệnh cho người khác, trừ khi người đó đang mang virus trong cơ thể. Hiểu đúng điều này giúp tránh nhầm lẫn giữa “nhiễm lạnh” và “lây nhiễm virus”, đồng thời phòng bệnh hiệu quả hơn.

Tắm mưa hoặc dầm mưa có thể làm cơ thể yếu đi tạm thời, khiến virus dễ xâm nhập hơn
5. Dấu hiệu nhận biết cảm lạnh
Triệu chứng cảm lạnh thường khởi phát từ từ, ban đầu là ngứa họng, hắt hơi liên tục, sau đó chảy nước mũi trong, nghẹt mũi, ho nhẹ, đôi khi kèm theo mệt mỏi và đau đầu nhẹ. Một số người có thể sốt nhẹ, thường dưới 38 độ C.
Các triệu chứng này thường kéo dài khoảng 7–10 ngày, đôi khi lâu hơn ở người miễn dịch yếu.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu nặng như sốt cao trên 38,5°C, ho kéo dài, khó thở, đau tức ngực hoặc dịch mũi đặc, có mùi, rất có thể đã xảy ra bội nhiễm hoặc viêm xoang. Trong trường hợp đó, cần đi khám để được điều trị kịp thời.
6. Vì sao cảm lạnh dễ lây lan trong cộng đồng?
Có ba nguyên nhân chính khiến cảm lạnh lan rộng nhanh:
- Thứ nhất, thời gian ủ bệnh dài. Người bị cảm lạnh có thể lây cho người khác trước khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng, khiến việc phòng tránh trở nên khó khăn.
- Thứ hai, virus cảm lạnh có khả năng tồn tại khá lâu ngoài môi trường, đặc biệt trên các bề mặt kim loại, nhựa hoặc vải. Một số chủng virus có thể sống vài giờ, thậm chí cả ngày trong điều kiện nhiệt độ mát mẻ.
- Thứ ba, môi trường sinh hoạt kín và đông người như lớp học, văn phòng, xe buýt, tàu điện là nơi virus dễ dàng lây lan do không khí ít lưu thông và mọi người tiếp xúc gần nhau.
Thêm vào đó, thói quen không rửa tay thường xuyên, không che miệng khi ho, hoặc dùng chung vật dụng cá nhân càng làm tăng nguy cơ truyền bệnh.
7. Cách phòng ngừa cảm lạnh lây lan
Cảm lạnh có thể phòng tránh hiệu quả bằng các biện pháp đơn giản và khoa học.
Đối với người đang bị cảm lạnh, nên:
Đeo khẩu trang khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần người khác.
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, nhất là sau khi xì mũi hoặc ho.
Hạn chế tiếp xúc với trẻ nhỏ, người già hoặc người có bệnh mạn tính.
Sử dụng khăn giấy khi hắt hơi và vứt ngay vào thùng rác có nắp.
Nghỉ ngơi, uống đủ nước và ăn uống lành mạnh để cơ thể nhanh hồi phục.

Sử dụng trà gừng khi bị cảm lạnh giúp làm ấm cơ thể, giảm nghẹt mũi
Đối với người khỏe mạnh, nên:
Giữ ấm cơ thể, đặc biệt vùng cổ, ngực, bàn chân khi trời lạnh.
Ăn uống đủ chất, tăng cường rau xanh và trái cây chứa vitamin C để nâng cao sức đề kháng.
Ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng kéo dài.
Rửa tay thường xuyên, tránh chạm tay lên mắt, mũi, miệng khi chưa vệ sinh sạch.
Giữ môi trường sống thông thoáng, lau chùi và khử khuẩn các bề mặt thường chạm tới như tay nắm cửa, điện thoại, bàn phím, điều khiển tivi.
Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rửa tay đúng cách có thể giảm tới 40% nguy cơ lây nhiễm các bệnh đường hô hấp, bao gồm cả cảm lạnh.
8. Cảm lạnh có cần dùng thuốc không?
Phần lớn các trường hợp cảm lạnh là bệnh nhẹ và có thể tự khỏi sau 7–10 ngày. Tuy nhiên, trong thời gian đó, người bệnh nên nghỉ ngơi và áp dụng các biện pháp hỗ trợ để giảm triệu chứng, giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn.
Một số biện pháp đơn giản gồm:
Uống nhiều nước ấm để làm loãng dịch mũi và đờm, giúp dễ thở hơn.
Súc miệng hoặc súc họng bằng nước muối loãng để giảm đau họng, diệt khuẩn nhẹ.
Xông hơi bằng nước nóng hoặc tinh dầu bạc hà để thông mũi.
Dùng thuốc hạ sốt, giảm đau, giảm ho khi cần thiết, theo hướng dẫn của bác sĩ.
Tuyệt đối không tự ý dùng kháng sinh vì cảm lạnh do virus, kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn.
Nếu bệnh kéo dài hơn 10 ngày, sốt cao, ho nặng, hoặc khó thở, nên đến cơ sở y tế để được chẩn đoán chính xác, tránh biến chứng viêm xoang hoặc viêm phổi.
9. Vai trò của thảo dược trong hỗ trợ điều trị cảm lạnh
Ngoài các biện pháp trên, sử dụng thảo dược tự nhiên đang là xu hướng được nhiều người lựa chọn vì tính an toàn và lành tính. Một số loại thảo dược có tác dụng hỗ trợ tiêu viêm, giảm ho, thông mũi và tăng sức đề kháng tự nhiên.
Gừng có tính ấm, giúp cải thiện tuần hoàn, làm ấm cơ thể và giảm nghẹt mũi.
Tía tô có tác dụng phát tán phong hàn, giúp giảm các triệu chứng cảm mạo, sổ mũi, hắt hơi.
Bạc hà giúp làm thông mũi, dịu họng và mang lại cảm giác dễ chịu khi hít thở.
Xuyên tâm liên chứa hoạt chất andrographolide có khả năng kháng virus, tiêu viêm mạnh, hỗ trợ giảm triệu chứng hô hấp.
Cam thảo giúp làm dịu niêm mạc họng, hỗ trợ giảm ho, long đờm.
Nhiều sản phẩm hỗ trợ hiện nay kết hợp các thảo dược trên, giúp giảm viêm đường hô hấp và tăng sức đề kháng. Tuy nhiên, người dùng nên lựa chọn sản phẩm rõ nguồn gốc, có kiểm định an toàn và sử dụng đúng hướng dẫn, tránh lạm dụng hoặc thay thế thuốc điều trị khi bệnh nặng.
Cảm lạnh là bệnh phổ biến, có khả năng lây lan qua đường hô hấp do virus gây ra. Tuy nhiên, việc giữ gìn vệ sinh cá nhân, đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, giữ ấm cơ thể và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
|
Sản xuất từ dược liệu, tại nhà máy đạt GMP-WHO GIẢI CẢM NHẤT NHẤT
Thành phần (cho một viên nén bao phim): 460 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với: Cam thảo (Radix et Rhizoma Glycyrrhizae) 230,4 mg, Hương phụ (Rhizoma Cyperi) 494 mg, Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae) 329,2 mg, Sinh khương (Rhizoma Zingiberis Recens) 806,4 mg, Tía tô (Folium Perillae frutescensis) 494 mg, Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae perenne) 494 mg, Kinh giới (Herba Elsholtziae ciliatae) 329,2 mg, Mạn kinh tử (Fructus Viticis trifoliate) 329,2 mg, Tần giao (Radix Gentianae) 329,2 mg, Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 164,4 mg. Tá dược vừa đủ 1 viên. Tác dụng-Chỉ định: * Tác dụng: Phát tán phong hàn. * Chỉ định: Dùng điều trị các trường hợp cảm mạo tứ thời với các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, đau đầu, ho, đau nhức mỏi cơ thể, sốt nhẹ. Liều dùng - Cách dùng: *Người lớn: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên. *Trẻ em từ 30 tháng tuổi trở lên: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 viên. Chống chỉ định: Không dùng cho người cảm nhiệt, trẻ em dưới 30 tháng tuổi, người có tiền sử động kinh hay co giật do sốt cao. Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc: Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú: Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Sản xuất tại: CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT Giải Cảm Nhất Nhất là thuốc điều trị, không phải là thực phẩm bảo vệ sức khỏe. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG |

Điều trị các trường hợp cảm mạo từ thời với các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, đau đầu, ho, đau nhức mỏi cơ thể, sốt nhẹ.
Bình luận
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm