
Cục quản lý chất lượng - Bộ GD & ĐT vừa công bố danh sách các chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá, được kiểm tra theo tiêu chuẩn trong nước và nước ngoài.
Theo cập nhật dữ liệu đến ngày 31/8/2022, có 900 chương trình đào tạo hoàn thành báo cáo tự đánh giá. Có 548 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước và 352 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn ngoài nước.
Các tổ chức kiểm tra nước ngoài tham gia đánh giá bao gồm: Mạng lưới bảo vệ chất lượng các trường đại học ASEAN (AUN-QA); Ban Văn bằng Pháp (CTI); Hội đồng Kiểm tra Kỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ (ABET); Hội đồng Kiểm tra các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ (ACBSP); Kiềm kiểm tra các chương trình Quản trị kinh doanh quốc tế (FIBAA); Hiệp hội MBA (AMBA); Hội đồng kiểm định quốc tế các trường đại học đào tạo Kinh doanh (IACBE); Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu (ENAEE); Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu (ENAEE); Cao cấp hội đồng đánh giá nghiên cứu và giáo dục đại học Pháp (HCERES); Tổ chức kiểm tra các chương trình đào tạo khối kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên và toán học (ASIIN).
Trong đó, với chương trình được tạo ra có giá trị bên ngoài, Đại học Quốc gia Hà Nội có 31 chương trình được đánh giá, có 13 chương trình còn giá trị từ tháng 12.2022 đến năm 2025.
Với chương trình đào tạo đã được công nhận tiêu chuẩn chất lượng theo tiêu chuẩn trong nước, Trường Đại học Giao thông vận tải có 5 chương trình; Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn và Trường Đại học Kinh tế của Đại học Quốc gia Hà Nội có lần lượt là 4 và 6 chương trình; Trường Đại học Sư phạm Hà Nội có 8 chương trình; Trường Đại học Vinh có 16 chương trình...
Ngoài các chương trình được tạo ra được đánh giá và đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục bởi các tổ chức kiểm định nước ngoài, còn có 548 chương trình được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước; 805 chương trình đào tạo hoàn thành báo cáo tự đánh giá; 613 chương trình đào tạo được đánh giá bên ngoài.
Danh sách đào tạo chương trình được chuẩn công nhận trong nước và bên ngoài:
STT |
Giáo dục cơ sở |
Creation the program name |
Đánh giá tổ chức |
Ngoài đánh giá thời gian |
Kết quả đánh giá / công nhận |
Giấy chứng nhận / công nhận |
|||||||
Date Level |
To value |
||||||||||||
1. |
Trường Đại học Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội |
1. |
Thông tin công nghệ (Chương trình tạo chất lượng cao) |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
09/01/2010 |
08/01/2015 |
|||||
2. |
Viễn thông điện tử |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
10/5/2013 |
09/5/2018 |
|||||||
3. |
Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
29/01/2015 |
28/01/2020 |
|||||||
2. |
Trường Đại học Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội |
4. |
Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) |
AUN-QA |
2010 |
Đạt |
08/01/2011 |
07/01/2016 |
|||||
5. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
29/01/2015 |
28/01/2020 |
|||||||
3. |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội |
6. |
Hóa học |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
05/6/2012 |
04/6/2017 |
|||||
7. |
Toán học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
25/6/2013 |
24/6/2018 |
|||||||
số 8. |
Sinh học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
25/6/2013 |
24/6/2018 |
|||||||
9. |
Líp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2020 |
|||||||
10. |
Học chất lượng |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2020 |
|||||||
11. |
Môi trường học khoa học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2020 |
|||||||
12. |
Tự động địa lý |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
|||||||
13. |
Objects |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
|||||||
14. |
Trường Môi Kỹ Thuật Công Nghệ |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
|||||||
15. |
Kỹ thuật hóa học Công nghệ |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
|||||||
16. |
Máy tính và Thông tin khoa học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
05/09/2020 |
09/04/2025 |
|||||||
4. |
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội |
17. |
Sư phạm Tiếng Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
05/6/2012 |
04/6/2016 |
|||||
18. |
Language Anh (thạc sĩ trình độ) |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
19/01/2014 |
18/01/2019 |
|||||||
19. |
Lý luận và phương pháp Giảng dạy bộ môn tiếng Anh (trình độ tiến sĩ) |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
05/11/2016 |
04/11/2021 |
|||||||
20. |
Language Anh (Tạo chất lượng cao chương trình) |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
20/01/2019 |
19/01/2024 |
|||||||
21. |
Language Đức |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/01/2020 |
11/01/2025 |
|||||||
5. |
Trường Đại học KH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội |
22. |
Học ngôn ngữ |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
19/02/2014 |
18/02/2019 |
|||||
23. |
Đông phương học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
19/6/2016 |
18/6/2021 |
|||||||
24. |
Triết học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/3/2017 |
13/3/2022 |
|||||||
25. |
Văn học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
|||||||
26. |
Xã hội học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
|||||||
27. |
Tâm lý học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
|||||||
28. |
History |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
09/6/2020 |
08/6/2025 |
|||||||
6. |
Khoa Luật - ĐH Quốc gia Hà Nội |
29. |
Luật học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
07/11/2015 |
06/11/2020 |
|||||
30. |
Pháp luật về quyền con người (trình độ học viên) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
|||||||
31. |
Luật Kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
02/3/2020 |
01/3/2025 |
|||||||
7. |
Trường Đại học KH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
32. |
Việt Nam học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
|||||
33. |
Ngữ văn Anh |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
|||||||
34. |
Quan hệ quốc tế |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
|||||||
35. |
Báo chí |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2020 |
|||||||
36. |
Văn học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/12/2016 |
13/12/2021 |
|||||||
37. |
Xã hội công tác |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2022 |
|||||||
38. |
Việt Nam học (Trình độ trung bình) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
|||||||
39. |
Giáo dục học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
|||||||
40. |
Lý luận và phương pháp Giảng dạy tiếng Anh (Trình độ trung bình) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||||||
41. |
Lịch sử cử nhân |
AUN-QA |
Năm 2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
|||||||
42. |
Cử nhân ngành Trung Quốc |
AUN-QA |
Năm 2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||||||
43. |
Cử nhân ngành Nhật Bản học |
AUN-QA |
Năm 2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||||||
số 8. |
Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
44. |
Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
|||||
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2022 |
||||||||||
45. |
Học sinh nghệ thuật |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
|||||||
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/11/2022 |
||||||||||
46. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
14/01/2013 |
13/01/2017 |
|||||||
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/01/2022 |
||||||||||
47. |
Viễn thông điện tử |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
03/5/2013 |
02/5/2017 |
|||||||
48. |
Hệ thống kỹ thuật |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2019 |
|||||||
49. |
Kỹ thuật Y sinh |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2019 |
|||||||
ABET |
2019 |
Đạt |
30/9/2019 |
30/9/2025 |
|||||||||
50. |
Sinh học công nghệ (Trình trung cấp) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2022 |
|||||||
51. |
Hệ thống kỹ thuật |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||||||
52. |
Sản phẩm công nghệ |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||||||
53. |
Chính tài - ngân hàng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
|||||||
54. |
Build Kỹ thuật |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
|||||||
55. |
Kỹ thuật điện tử - Truyền thông |
ABET |
2019 |
Đạt |
30/9/2019 |
30/9/2025 |
|||||||
56. |
Kinh doanh quản trị (Trình điều khiển cấp độ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||||||
57. |
Logistics và cung cấp ứng dụng chuỗi quản lý |
AUN-QA |
Năm 2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
|||||||
9. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
58. |
Thông tin công nghệ |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
|||||
59. |
Hóa học |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
|||||||
60. |
Sinh học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/11/2017 |
04/10/2022 |
|||||||
61. |
Sinh học công nghệ (Trình trung cấp) |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
12/11/2018 |
11/11/2023 |
|||||||
62. |
Sinh học công nghệ |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||||||
63. |
Khoa học vật liệu |
AUN-QA |
Năm 2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
|||||||
64. |
Khoa học máy tính (tiến trình chương trình) |
AUN-QA |
Năm 2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
|||||||
10. |
Trường Đại học Bách khoa - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
65. |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
|||||
2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||||||||||
66. |
Cơ điện tử |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
67. |
Hàng không kỹ thuật |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
68. |
Tiến trình vật liệu |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
69. |
Polime - Composite |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
70. |
Viễn thông |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
71. |
Hệ thống năng lượng |
CTI |
2014 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
72. |
Xây dựng dân dụng và năng lượng |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
73. |
Cơ khí kỹ thuật (Chế độ kỹ thuật) |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
|||||||
74. |
Cơ khí kỹ thuật (cao chất lượng chương trình) |
AQAS |
Năm 2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/9/2028 |
|||||||
75. |
Kỹ thuật xây dựng thông tin giao diện |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||||||
76. |
Thủy trình xây dựng kỹ thuật |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||||||
77. |
Kỹ thuật xây dựng biển công cụ |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||||||
78. |
Hạ tầng kỹ thuật |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||||||
79. |
Xây dựng công nghệ kỹ thuật (cao chất lượng chương trình) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||||||
80. |
Kỹ thuật xây dựng thông tin giao diện (cao chất lượng chương trình) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||||||
81. |
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân sử dụng và Công nghiệp) |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
|||||||
2017 |
Đạt |
05/10/2017 |
04/10/2022 |
||||||||||
82. |
Kỹ thuật hóa học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
|||||||
83. |
Khoa học máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
|||||||
Năm 2020 |
Đạt |
Năm 2020 |
30/9/2026 |
||||||||||
84. |
Máy tính kỹ thuật |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
|||||||
85. |
Khoa học máy tính (cao chất lượng chương trình) |
ABET |
Năm 2020 |
Đạt |
Năm 2020 |
30/9/2026 |
|||||||
86. |
Máy tính kỹ thuật (cao chất lượng chương trình) |
ABET |
Năm 2020 |
Đạt |
Năm 2020 |
30/9/2026 |
|||||||
87. |
Điều khiển kỹ thuật và tự động hóa |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
|||||||
2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||||||||||
88 |
Nghiệp vụ quản lý |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
|||||||
89. |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tiến trình chương trình) |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
|||||||
90. |
Hệ thống kỹ thuật |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
|||||||
AQAS |
Năm 2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/9/2028 |
|||||||||
91. |
Engineering |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2020 |
|||||||
92. |
Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
|||||||
93. |
Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2021 |
|||||||
94. |
Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2021 |
|||||||
95. |
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) |
FIBAA |
2009 |
Đạt |
24/9/2010 |
23/9/2015 |
|||||||
2015 |
Đạt |
27/11/2015 |
26/11/2022 |
||||||||||
AACSB |
2021 |
Đạt |
2021 |
2026 |
|||||||||
96. |
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM) |
ACBSP |
2010 |
Đạt |
14/11/2010 |
2020 |
|||||||
AMBA |
2016 |
Đạt |
2016 |
2018 |
|||||||||
IACBE |
2010 |
Đạt |
5/2010 |
2017 |
|||||||||
97. |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/10/2017 |
04/10/2022 |
|||||||
98. |
Kỹ thuật nhiệt |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
|||||||
99. |
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||||||
100. |
Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||||||
101. |
Kỹ thuật ô tô |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||||||
102. |
Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||||||
103. |
Kỹ thuật dầu khí |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||||||
104. |
Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||||||
105. |
Kỹ thuật cơ điện tử |
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/9/2028 |
|||||||
106. |
Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao) |
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/9/2028 |
|||||||
11. |
Trường Đại học Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
107. |
Tài chính - ngân hàng |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
|||||
108. |
Kinh tế đối ngoại |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
|||||||
109. |
Kinh tế học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2020 |
|||||||
110. |
Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
07/4/2017 |
06/4/2021 |
|||||||
111. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/02/2018 |
24/02/2023 |
|||||||
112. |
Luật dân sự |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/02/2018 |
24/02/2023 |
|||||||
113. |
Kinh tế và Quản lý công |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
|||||||
114. |
Hệ thống thông tin quản lý |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
|||||||
115. |
Kiểm toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
|||||||
12. |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
116. |
Hệ thống thông tin |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2021 |
|||||
117. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/02/2018 |
24/02/2023 |
|||||||
118. |
Khoa học Máy tính |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
|||||||
119. |
Kỹ thuật phần mềm |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
|||||||
120. |
Kỹ thuật máy tính |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
|||||||
13. |
Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
121. |
Tài chính - Ngân hàng |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
12/7/2013 |
11/7/2018 |
|||||
122. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/7/2016 |
15/7/2022 |
|||||||
123. |
Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/7/2016 |
15/7/2021 |
|||||||
124. |
Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
|||||||
125. |
Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
|||||||
126. |
Kinh doanh (chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
|||||||
127. |
Kinh tế phát triển (Việt Nam - Hà Lan chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
|||||||
128. |
Ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
|||||||
129. |
Tài chính doanh nghiệp |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
|||||||
130. |
Tài chính công |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
|||||||
131. |
Kinh tế đầu tư |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
|||||||
14. |
Trường Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng |
132. |
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Sản xuất tự động (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
|||||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
133. |
Kỹ thuật điện - chuyên ngành Tin học công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
134. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV Công nghệ thông tin - chuyên Kỹ thuật phần mềm |
CTI ENAEE |
2014 |
Đạt |
2014 |
19/02/2016 |
|||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
135. |
Chương trình tiên tiên Điện tử-Viễn thông (ECE - Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2021 |
|||||||
136. |
Hệ thống nhúng (ES - Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2021 |
|||||||
137. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
|||||||
138. |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
|||||||
139. |
Kỹ thuật Dầu khí |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
|||||||
140. |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
|||||||
141. |
Kiến trúc |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
|||||||
142. |
Kinh tế xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
|||||||
143. |
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
|||||||
144. |
Kỹ thuật cơ khí - Chuyên Cơ khí Động lực |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
|||||||
145. |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
|||||||
146. |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
|||||||
147. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
|||||||
15. |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
148. |
Tin học công nghiệp |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2023 |
||||||||||
149. |
Hệ thống thông tin và truyền thông |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2023 |
||||||||||
150. |
Cơ khí hàng không |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2023 |
||||||||||
151. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
06/5/2013 |
05/5/2018 |
|||||||
152. |
Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
|||||||
153. |
Kỹ thuật y sinh (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
|||||||
154. |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
|||||||
155. |
Kỹ thuật cơ điện tử |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
|||||||
156. |
Kỹ thuật điện tử truyền thông |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
|||||||
157. |
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
|||||||
158. |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
|||||||
159. |
Kỹ thuật Điện |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
|||||||
160. |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
|||||||
161. |
Kỹ thuật Cơ khí động lực |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
|||||||
162. |
Kỹ thuật Sinh học |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
|||||||
16. |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
163. |
Cơ sở hạ tầng giao thông (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
|||||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
164. |
Kỹ thuật đô thị (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
01/3/2010 |
|||||||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
165. |
Xây dựng công trình thuỷ (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
|||||||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||||||
Trường Đại học Cần Thơ |
166. |
Kinh tế nông nghiệp |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
15/7/2013 |
14/7/2018 |
||||||
167. |
Nuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
15/11/2014 |
14/11/2019 |
|||||||
168. |
Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
15/11/2014 |
14/11/2019 |
|||||||
169. |
Kinh doanh Quốc tế |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
27/8/2018 |
26/8/2023 |
|||||||
170. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
27/8/2018 |
26/8/2023 |
|||||||
171. |
Kỹ thuật Phần mềm |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
|||||||
172. |
Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
|||||||
173. |
Kỹ thuật Cơ Điện tử |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
|||||||
174. |
Sư phạm Toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
|||||||
175. |
Quản lý Đất đai |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||||||
176. |
Hóa học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||||||
177. |
Khoa học Cây trồng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||||||
178. |
Công nghệ Thực phẩm |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||||||
17. |
Trường Đại học FPT |
179. |
Quản trị kinh doanh |
ACBSP |
2019 |
Đạt |
21/11/2019 |
20/11/2029 |
|||||
18. |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
180. |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
|||||
181. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
|||||||
182. |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
|||||||
183. |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
AUN-QA |
12/2016 |
Đạt |
04/4/2017 |
03/4/2022 |
|||||||
184. |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
|||||||
185. |
Công nghệ Chế tạo máy |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
|||||||
186. |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
|||||||
187. |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
|||||||
188. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
|||||||
189. |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
|||||||
190. |
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
|||||||
191. |
Công nghệ May |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
|||||||
192. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
|||||||
193. |
Công nghệ kỹ thuật in |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
|||||||
19. |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
194. |
Y tế công cộng (Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
22/3/2016 |
21/3/2021 |
|||||
195. |
Quản lý bệnh viện (Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
24/01/2017 |
23/01/2022 |
|||||||
196. |
Y tế công cộng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/02/2018 |
22/02/2023 |
|||||||
20. |
Trường Đại học Hoa Sen |
197. |
Marketing |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|||||
198. |
Quản trị kinh doanh |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|||||||
199. |
Quản trị nhân lực |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|||||||
200. |
Kế toán |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|||||||
201. |
Tài chính - Ngân hàng |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|||||||
202. |
Quản trị khách sạn |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
04/5/2019 |
03/5/2024 |
|||||||
203. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
04/5/2019 |
03/5/2024 |
|||||||
204. |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
18/7/2021 |
17/7/2026 |
|||||||
205. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
18/7/2021 |
17/7/2026 |
|||||||
206. |
Thiết kế nội thất |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
18/7/2021 |
17/7/2026 |
|||||||
21. |
Trường Đại học Thủy lợi |
207. |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
|||||
208. |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
|||||||
22. |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
209. |
Khoa học và công nghệ |
HCERES |
2016 |
Đạt |
20/3/2017 |
20/3/2022 |
|||||
23. |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) |
210. |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
|||||
211. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
|||||||
212. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
|||||||
213. |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
|||||||
214. |
Kế toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
|||||||
215. |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
|||||||
216. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
|||||||
217. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
|||||||
218. |
Thương mại điện tử |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
|||||||
219. |
Công nghệ may |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
|||||||
220. |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
|||||||
221. |
Công nghệ kĩ thuật máy tính |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
|||||||
24. |
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
222. |
Thú y |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
|