Cả nước có 352 chương trình đào tạo được công nhận chất lượng theo tiêu chuẩn nước ngoài

Cả nước có 352 chương trình đào tạo được công nhận chất lượng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Theo thống kê của Cục Quản lý chất lượng - Bộ GD&ĐT, tính đến 31/8/2022, cả nước có 352 chương trình đào tạo được đánh giá, công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục bởi các tổ chức kiểm định nước ngoài.

Cả nước có 352 chương trình đào tạo được công nhận chất lượng theo nước ngoài tiêu chuẩn
Ảnh minh họa.

Cục quản lý chất lượng - Bộ GD & ĐT vừa công bố danh sách các chương trình đào tạo đã hoàn thành tự đánh giá, được kiểm tra theo tiêu chuẩn trong nước và nước ngoài.

Theo cập nhật dữ liệu đến ngày 31/8/2022, có 900 chương trình đào tạo hoàn thành báo cáo tự đánh giá. Có 548 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước và 352 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn ngoài nước.

Các tổ chức kiểm tra nước ngoài tham gia đánh giá bao gồm: Mạng lưới bảo vệ chất lượng các trường đại học ASEAN (AUN-QA); Ban Văn bằng Pháp (CTI); Hội đồng Kiểm tra Kỹ thuật và , Hoa Kỳ (ABET); Hội đồng Kiểm tra các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ (ACBSP); Kiềm kiểm tra các chương trình Quản trị kinh doanh quốc tế (FIBAA); Hiệp hội MBA (AMBA); Hội đồng kiểm định quốc tế các trường đại học đào tạo Kinh doanh (IACBE); Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu (ENAEE); Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu (ENAEE); Cao cấp hội đồng đánh giá nghiên cứu và giáo dục đại học Pháp (HCERES); Tổ chức kiểm tra các chương trình đào tạo khối kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên và toán học (ASIIN).

Trong đó, với chương trình được tạo ra có giá trị bên ngoài, Đại học Quốc gia Hà Nội có 31 chương trình được đánh giá, có 13 chương trình còn giá trị từ tháng 12.2022 đến năm 2025.

Với chương trình đào tạo đã được công nhận tiêu chuẩn chất lượng theo tiêu chuẩn trong nước, Trường Đại học Giao thông vận tải có 5 chương trình; Trường Đại học Khoa học và Nhân văn và Trường Đại học Kinh tế của Đại học Quốc gia Hà Nội có lần lượt là 4 và 6 chương trình; Trường Đại học Sư phạm Hà Nội có 8 chương trình; Trường Đại học Vinh có 16 chương trình...

Ngoài các chương trình được tạo ra được đánh giá và đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục bởi các tổ chức kiểm định nước ngoài, còn có 548 chương trình được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước; 805 chương trình đào tạo hoàn thành báo cáo tự đánh giá; 613 chương trình đào tạo được đánh giá bên ngoài.

Danh sách đào tạo chương trình được chuẩn công nhận trong nước và bên ngoài:

STT

Giáo dục cơ sở

Creation the program name

Đánh giá tổ chức

Ngoài đánh giá thời gian

đánh giá / công nhận

Giấy chứng nhận /

công nhận

Date Level

To value

1.

Trường Đại học

Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội

1.

Thông tin công nghệ (Chương trình tạo chất lượng cao)

AUN-QA

2009

Đạt

09/01/2010

08/01/2015

2.

Viễn thông điện tử

AUN-QA

2013

Đạt

10/5/2013

09/5/2018

3.

Khoa học

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2020

2.

Trường Đại học

Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội

4.

Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)

AUN-QA

2010

Đạt

08/01/2011

07/01/2016

5.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2020

3.

Trường Đại học

Khoa học

tự nhiên- ĐH

Quốc gia Hà Nội

6.

Hóa học

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2017

7.

Toán học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2018

số 8.

Sinh học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2018

9.

Líp

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2020

10.

Học chất lượng

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2020

11.

Môi trường học khoa học

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2020

12.

Tự động địa lý

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

13.

Objects

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

14.

Trường Môi Kỹ Thuật Công Nghệ

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

15.

Kỹ thuật hóa học Công nghệ

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

16.

Máy tính và Thông tin khoa học

AUN-QA

2019

Đạt

05/09/2020

09/04/2025

4.

Trường Đại học

Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội

17.

Sư phạm Tiếng Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

18.

Language Anh (thạc sĩ trình độ)

AUN-QA

2013

Đạt

19/01/2014

18/01/2019

19.

Lý luận và phương pháp Giảng dạy bộ môn tiếng Anh (trình độ tiến sĩ)

AUN-QA

9/2016

Đạt

05/11/2016

04/11/2021

20.

Language Anh (Tạo chất lượng cao chương trình)

AUN-QA

2018

Đạt

20/01/2019

19/01/2024

21.

Language Đức

AUN-QA

2019

Đạt

12/01/2020

11/01/2025

5.

Trường Đại học

KH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội

22.

Học ngôn ngữ

AUN-QA

2013

Đạt

19/02/2014

18/02/2019

23.

Đông phương học

AUN-QA

2015

Đạt

19/6/2016

18/6/2021

24.

Triết học

AUN-QA

2016

Đạt

14/3/2017

13/3/2022

25.

Văn học

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

26.

Xã hội học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

27.

Tâm lý học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

28.

History

AUN-QA

2019

Đạt

09/6/2020

08/6/2025

6.

Khoa Luật -

ĐH Quốc gia Hà Nội

29.

Luật học

AUN-QA

2016

Đạt

07/11/2015

06/11/2020

30.

Pháp luật về quyền con người (trình độ học viên)

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

31.

Luật Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

02/3/2020

01/3/2025

7.

Trường Đại học

KH XH&NV - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

32.

Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

33.

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

34.

Quan hệ quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

35.

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

36.

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

37.

Xã hội công tác

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

38.

Việt Nam học (Trình độ trung bình)

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

39.

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

40.

Lý luận và phương pháp Giảng dạy tiếng Anh (Trình độ trung bình)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

41.

Lịch sử cử nhân

AUN-QA

Năm 2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

42.

Cử nhân ngành Trung Quốc

AUN-QA

Năm 2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

43.

Cử nhân ngành Nhật Bản học

AUN-QA

Năm 2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

số 8.

Trường Đại học

Quốc tế - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

44.

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

45.

Học sinh nghệ thuật

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2022

46.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

2017

Đạt

05/01/2017

04/01/2022

47.

Viễn thông điện tử

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

48.

Hệ thống kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

49.

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

50.

Sinh học công nghệ (Trình trung cấp)

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

51.

Hệ thống kỹ thuật

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

52.

Sản phẩm công nghệ

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

53.

Chính tài - ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

54.

Build Kỹ thuật

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

55.

Kỹ thuật điện tử - Truyền thông

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

56.

Kinh doanh quản trị (Trình điều khiển cấp độ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

57.

Logistics và cung cấp ứng dụng chuỗi quản lý

AUN-QA

Năm 2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

9.

Trường Đại học

Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

58.

Thông tin công nghệ

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

59.

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

60.

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

30/11/2017

04/10/2022

61.

Sinh học công nghệ (Trình trung cấp)

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

62.

Sinh học công nghệ

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

63.

Khoa học vật liệu

AUN-QA

Năm 2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

64.

Khoa học máy tính (tiến trình chương trình)

AUN-QA

Năm 2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

10.

Trường Đại học

Bách khoa - ĐH

Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

65.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

66.

Cơ điện tử

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

67.

Hàng không kỹ thuật

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

68.

Tiến trình vật liệu

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

69.

Polime - Composite

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

70.

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

71.

Hệ thống năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

72.

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

73.

Cơ khí kỹ thuật (Chế độ kỹ thuật)

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

74.

Cơ khí kỹ thuật (cao chất lượng chương trình)

AQAS

Năm 2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

75.

Kỹ thuật xây dựng thông tin giao diện

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

76.

Thủy trình xây dựng kỹ thuật

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

77.

Kỹ thuật xây dựng biển công cụ

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

78.

Hạ tầng kỹ thuật

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

79.

Xây dựng công nghệ kỹ thuật (cao chất lượng chương trình)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

80.

Kỹ thuật xây dựng thông tin giao diện (cao chất lượng chương trình)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

81.

Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân sử dụng và Công nghiệp)

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

82.

Kỹ thuật hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

83.

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

Năm 2020

Đạt

Năm 2020

30/9/2026

84.

Máy tính kỹ thuật

ABET

2013

Đạt

2014

2019

85.

Khoa học máy tính (cao chất lượng chương trình)

ABET

Năm 2020

Đạt

Năm 2020

30/9/2026

86.

Máy tính kỹ thuật (cao chất lượng chương trình)

ABET

Năm 2020

Đạt

Năm 2020

30/9/2026

87.

Điều khiển kỹ thuật và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

88

Nghiệp vụ quản lý

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

89.

Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tiến trình chương trình)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

90.

Hệ thống kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

AQAS

Năm 2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

91.

Engineering

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2020

92.

Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

93.

Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

94.

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

95.

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành quản lý quốc tế - EMBA-I)

FIBAA

2009

Đạt

24/9/2010

23/9/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

AACSB

2021

Đạt

2021

2026

96.

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017

   

97.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

98.

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

99.

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

100.

Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

101.

Kỹ thuật ô tô

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

102.

Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

103.

Kỹ thuật dầu khí

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

104.

Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

105.

Kỹ thuật cơ điện tử

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

106.

Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

11.

Trường Đại học

Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

107.

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

108.

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

109.

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

110.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

111.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

112.

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

113.

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

114.

Hệ thống thông tin quản lý

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

115.

Kiểm toán

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

12.

Trường Đại học

Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

116.

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

117.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

118.

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

119.

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

120.

Kỹ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

13.

Trường Đại học

Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

121.

Tài chính - Ngân hàng

AUN-QA

2013

Đạt

12/7/2013

11/7/2018

122.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2022

123.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2021

124.

Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

125.

Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

126.

Kinh doanh (chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

127.

Kinh tế phát triển (Việt Nam - Hà Lan chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

128.

Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

129.

Tài chính doanh nghiệp

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

130.

Tài chính công

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

131.

Kinh tế đầu tư

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

14.

Trường Đại học

Bách khoa

- ĐH Đà Nẵng

132.

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Sản xuất tự động (Chương trình Chất lượng cao PFIEV)

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

133.

Kỹ thuật điện - chuyên ngành Tin học công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao PFIEV)

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

134.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV Công nghệ thông tin - chuyên Kỹ thuật phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

2014

19/02/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

135.

Chương trình tiên tiên Điện tử-Viễn thông (ECE - Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2021

136.

Hệ thống nhúng (ES - Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2021

137.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

138.

Kỹ thuật Điện - Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

139.

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

140.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

141.

Kiến trúc

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

142.

Kinh tế xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

143.

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

144.

Kỹ thuật cơ khí - Chuyên Cơ khí Động lực

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

145.

Kỹ thuật Cơ điện tử

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

146.

Kỹ thuật Công trình Xây dựng

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

147.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

15.

Trường Đại học

Bách khoa Hà Nội

148.

Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2023

149.

Hệ thống thông tin và truyền thông

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2023

150.

Cơ khí hàng không

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2023

151.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2013

Đạt

06/5/2013

05/5/2018

152.

Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

153.

Kỹ thuật y sinh (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

154.

Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

155.

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

156.

Kỹ thuật điện tử truyền thông

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

157.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

158.

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

159.

Kỹ thuật Điện

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

160.

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

161.

Kỹ thuật Cơ khí động lực

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

162.

Kỹ thuật Sinh học

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

16.

Trường Đại học

Xây dựng Hà Nội

163.

Cơ sở hạ tầng giao thông (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp)

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

164.

Kỹ thuật đô thị (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp)

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

01/3/2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

165.

Xây dựng công trình thuỷ (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp)

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Trường Đại học

Cần Thơ

166.

Kinh tế nông nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

15/7/2013

14/7/2018

167.

Nuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2019

168.

Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2019

169.

Kinh doanh Quốc tế

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

26/8/2023

170.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

26/8/2023

171.

Kỹ thuật Phần mềm

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

172.

Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

173.

Kỹ thuật Cơ Điện tử

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

174.

Sư phạm Toán

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

175.

Quản lý Đất đai

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

176.

Hóa học

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

177.

Khoa học Cây trồng

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

178.

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

17.

Trường Đại học

FPT

179.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2019

Đạt

21/11/2019

20/11/2029

18.

Trường Đại học

Sư phạm Kỹ thuật

TP. Hồ Chí Minh

180.

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

181.

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

182.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

183.

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

AUN-QA

12/2016

Đạt

04/4/2017

03/4/2022

184.

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

185.

Công nghệ Chế tạo máy

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

186.

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

187.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

188.

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

189.

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

190.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

191.

Công nghệ May

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

192.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

193.

Công nghệ kỹ thuật in

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

19.

Trường Đại học

Y tế Công cộng

194.

Y tế công cộng (Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

22/3/2016

21/3/2021

195.

Quản lý bệnh viện (Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

24/01/2017

23/01/2022

196.

Y tế công cộng

AUN-QA

2017

Đạt

23/02/2018

22/02/2023

20.

Trường Đại học

Hoa Sen

197.

Marketing

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

198.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

199.

Quản trị nhân lực

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

200.

Kế toán

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

201.

Tài chính - Ngân hàng

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

202.

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2019

Đạt

04/5/2019

03/5/2024

203.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

04/5/2019

03/5/2024

204.

Quản trị Nhà hàng và dịch vụ

ăn uống

AUN-QA

2021

Đạt

18/7/2021

17/7/2026

205.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

18/7/2021

17/7/2026

206.

Thiết kế nội thất

AUN-QA

2021

Đạt

18/7/2021

17/7/2026

21.

Trường Đại học

Thủy lợi

207.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

208.

Kỹ thuật tài nguyên nước

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

22.

Trường Đại học

Khoa học và Công nghệ Hà Nội

209.

Khoa học và công nghệ

HCERES

2016

Đạt

20/3/2017

20/3/2022

23.

Trường Đại học

Công nghiệp

Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

210.

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

211.

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

212.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

213.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

214.

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

215.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

216.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

217.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

218.

Thương mại điện tử

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

219.

Công nghệ may

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

220.

Công nghệ kĩ thuật nhiệt

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

221.

Công nghệ kĩ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

24.

Trường Đại học

Nông Lâm

TP. Hồ Chí Minh

222.

Thú y

AUN-QA

2017

Đạt